Thành phần: PROTISORB® là chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng được cấu thành từ 100% Poly(p-dioxanone). Chỉ được nhuộm màu tím (FDA D&C Violet No. 2 – CI 60725 ) hoặc không nhuộm (Undyed).
Chỉ phẫu thuật Polydioxanone có tên gọi khác là: PDS, PDO.
Đặc tính kỹ thuật: Chỉ phẫu thuật PROTISORB® giữ vết khâu tốt trong vòng 60-90 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) từ 180 đến 210 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).
Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).
Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.
Chỉ định và thận trọng: Chỉ phẫu thuật PROTISORB® được sử dụng cho các mô mềm, chỉnh hình, phụ khoa, bao gồm sử dụng trong mô tim mạch trẻ em.
Chỉ phẫu thuật PROTISORB® được khuyến cáo không dùng trong phẫu thuật mô tim mạch ở người lớn, vi phẫu và mô thần kinh…
Lưu ý: Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
Bảo quản: Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT |
Loại Chỉ |
Cỡ chỉ |
Chiều dài |
Hình kim |
Loại kim |
Chiều dài |
Vòng kim |
Quy cách |
1 |
Polydioxanone |
7/0 |
75 |
Tapercut CC ×2 |
Tròn cắt ×2 |
10 |
3/8 |
H / 12 tép |
2 |
Polydioxanone |
7/0 |
45 |
Taper Point ×2 |
Tròn ×2 |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
3 |
Polydioxanone |
6/0 |
45 |
Taper Point ×2 |
Tròn ×2 |
10 |
3/8 |
H / 12 tép |
4 |
Polydioxanone |
6/0 |
75 |
Tapercut CC ×2 |
Tròn cắt ×2 |
10 |
3/8 |
H / 12 tép |
5 |
Polydioxanone |
6/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
13 |
1/2 |
H / 12 tép |
6 |
Polydioxanone |
6/0 |
75 |
Tapercut CC ×2 |
Tròn cắt ×2 |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
7 |
Polydioxanone (U) |
6/0 |
45 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
8 |
Polydioxanone |
5/0 |
75 |
Taper Point ×2 |
Tròn ×2 |
13 |
1/2 |
H / 36 tép |
9 |
Polydioxanone |
5/0 |
75 |
Taper Point ×2 |
Tròn ×2 |
13 |
3/8 |
H / 36 tép |
10 |
Polydioxanone (U) |
5/0 |
45 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
13 |
3/8 |
H / 36 tép |
11 |
Polydioxanone |
5/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
12 |
Polydioxanone |
5/0 |
90 |
Taper Point ×2 |
Tròn ×2 |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
13 |
Polydioxanone |
5/0 |
75 |
Conventional Cutting |
Tam giác |
16 |
3/8 |
H / 36 tép |
14 |
Polydioxanone |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
15 |
Polydioxanone |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
3/8 |
H / 36 tép |
16 |
Polydioxanone |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
20 |
1/2 |
H / 36 tép |
17 |
Polydioxanone |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
18 |
Polydioxanone |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
19 |
Polydioxanone |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
20 |
1/2 |
H / 36 tép |
20 |
Polydioxanone |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
21 |
Polydioxanone |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
26 |
3/8 |
H / 36 tép |
22 |
Polydioxanone |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
23 |
Polydioxanone |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
24 |
Polydioxanone |
2/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
26 |
3/8 |
H / 36 tép |
25 |
Polydioxanone |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 36 tép |
26 |
Polydioxanone |
2/0 |
75 |
Tapercut |
Tròn cắt |
36 |
1/2 |
H / 36 tép |
27 |
Polydioxanone |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
28 |
Polydioxanone |
0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
36 |
1/2 |
H / 36 tép |
29 |
Polydioxanone |
0 |
90 |
Tapercut |
Tròn cắt |
36 |
1/2 |
H / 36 tép |
30 |
Polydioxanone |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
31 |
Polydioxanone |
0 |
150 |
Taper Point (H) |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
32 |
Polydioxanone |
1 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
33 |
Polydioxanone (A) |
1 |
150 |
Tapercut |
Tròn cắt |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
34 |
Polydioxanone |
2 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 36 tép |
Thông tin liên hệ
Địa chỉ ĐKKD: Nhà số 03, Dự án nhà ở thấp tầng tại lô B, ô đất 1.14H, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ văn phòng Hà Nội: A26-1, Ngõ 238 Phố Hoàng Ngân, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Phụ trách làm thầu: +84 353.190.509 (Hưng)
Phụ trách hàng khăn áo: + 84 968.699.521 (Linh)
Phụ tách hàng tim mạch: +84 (Hùng)