Thành phần: TRUSTISORB® là chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng được cấu thành từ 75% glycolide và 25% epsilon-caprolactone. Chỉ được nhuộm màu tím (FDA D&C Violet No. 2 – CI 60725 ) hoặc không nhuộm (Undyed).
Chỉ phẫu thuật Polyglecaprone 25 có tên gọi khác là: Poly(glycolide-co-caprolactone), PGC, PGCL, PGA-PCL.
Đặc tính kỹ thuật: Chỉ phẫu thuật TRUSTISORB® giữ vết khâu tốt nhất trong vòng 21-28 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) từ 90 đến 120 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).
Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).
Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.
Chỉ định và thận trọng: Chỉ phẫu thuật TRUSTISORB® được sử dụng chung cho mô mềm, phụ khoa, tiết niệu, thẩm mỹ.
Chỉ phẫu thuật TRUSTISORB® được khuyến cáo không dùng trong phẫu thuật mô tim mạch hoặc thần kinh, vi phẫu hoặc phẫu thuật mắt…
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
Lưu ý: Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
Bảo quản: Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT |
Loại Chỉ |
Cỡ chỉ |
Chiều dài |
Hình kim |
Loại kim |
Chiều dài |
Vòng kim |
Quy cách |
1 |
Polyglecaprone 25 |
6/0 |
75 |
Tapercut CC |
Tròn cắt |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
2 |
Polyglecaprone 25 |
6/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
13 |
1/2 |
H / 12 tép |
3 |
Polyglecaprone 25 (U) |
6/0 |
75 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
12 |
3/8 |
H / 12 tép |
4 |
Polyglecaprone 25 (U) |
6/0 |
45 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
5 |
Polyglecaprone 25 (U) |
5/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
12 |
3/8 |
H / 12 tép |
6 |
Polyglecaprone 25 (U) |
5/0 |
45 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
7 |
Polyglecaprone 25 (U) |
5/0 |
45 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
16 |
3/8 |
H / 36 tép |
8 |
Polyglecaprone 25 |
5/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
9 |
Polyglecaprone 25 (U) |
4/0 |
45 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
13 |
3/8 |
H / 36 tép |
10 |
Polyglecaprone 25 (U) |
4/0 |
45 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
16 |
3/8 |
H / 36 tép |
11 |
Polyglecaprone 25 |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
12 |
Polyglecaprone 25 (U) |
4/0 |
75 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
19 |
3/8 |
H / 36 tép |
13 |
Polyglecaprone 25 |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
22 |
1/2 |
H / 36 tép |
14 |
Polyglecaprone 25 |
4/0 |
75 |
Taper Point ×2 |
Tròn ×2 |
22 |
1/2 |
H / 36 tép |
15 |
Polyglecaprone 25 |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
16 |
Polyglecaprone 25 (U) |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
19 |
3/8 |
H / 36 tép |
17 |
Polyglecaprone 25 (U) |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting (P) |
Tam giác |
24 |
3/8 |
H / 36 tép |
18 |
Polyglecaprone 25 |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
22 |
1/2 |
H / 36 tép |
19 |
Polyglecaprone 25 |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
24 |
3/8 |
H / 36 tép |
20 |
Polyglecaprone 25 |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
21 |
Polyglecaprone 25 |
3/0 |
75 |
Taper Point ×2 |
Tròn ×2 |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
22 |
Polyglecaprone 25 (U) |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
23 |
Polyglecaprone 25 |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
24 |
Polyglecaprone 25 |
2/0 |
75 |
Tapercut |
Tròn cắt |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
25 |
Polyglecaprone 25 |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 36 tép |
26 |
Polyglecaprone 25 (U) |
2/0 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
36 |
1/2 |
H / 36 tép |
27 |
Polyglecaprone 25 |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
28 |
Polyglecaprone 25 |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 36 tép |
29 |
Polyglecaprone 25 |
0 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
30 |
Polyglecaprone 25 |
1 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
31 |
Polyglecaprone 25 |
1 |
75 |
Tapercut |
Tròn cắt |
36 |
1/2 |
H / 36 tép |
32 |
Polyglecaprone 25 |
4/0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 36 tép |
Thông tin liên hệ
Địa chỉ ĐKKD: Nhà số 03, Dự án nhà ở thấp tầng tại lô B, ô đất 1.14H, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ văn phòng Hà Nội: A26-1, Ngõ 238 Phố Hoàng Ngân, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Phụ trách làm thầu: +84 353.190.509 (Hưng)
Phụ trách hàng khăn áo: + 84 968.699.521 (Linh)
Phụ tách hàng tim mạch: +84 (Hùng)