Thành phần: CARESYN® là chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi vô trùng được cấu thành từ 100% Polyglycolic Acid, được phủ Poly(epsilon-caprolactone) và Calcium stearate. Chỉ được nhuộm màu tím (FDA D&C Violet No. 2 – CI 60725 ) hoặc không nhuộm (Undyed).
Chỉ phẫu thuật Polyglycolic Acid được viết tắt là PGA.
Đặc tính kỹ thuật: Chỉ phẫu thuật CARESYN® giữ vết khâu tốt nhất trong vòng 30 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) từ 60 đến 90 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).
Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).
Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.
Chỉ định và thận trọng: Chỉ phẫu thuật CARESYN® được sử dụng trong phẫu thuật tổng quát, dạ dày, ruột, sản phụ khoa, chỉnh hình, tiết niệu, khâu da; khâu, nối các mô mềm bao gồm phẫu thuật mắt, làm chỉ buộc…
Chỉ phẫu thuật CARESYN® được khuyến cáo không sử dụng trong phẫu thuật mô cơ tim, mạch máu và dây thần kinh. Không được sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
Lưu ý: Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
Bảo quản: Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT |
Loại Chỉ |
Cỡ chỉ |
Chiều dài |
Hình kim |
Loại kim |
Chiều dài |
Vòng kim |
Quy cách |
1 |
Polyglycolic Acid |
6/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
13 |
1/2 |
H / 12 tép |
2 |
Polyglycolic Acid |
5/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
3 |
Polyglycolic Acid |
5/0 |
45 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
16 |
3/8 |
H / 36 tép |
4 |
Polyglycolic Acid |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 36 tép |
5 |
Polyglycolic Acid |
4/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
19 |
3/8 |
H / 36 tép |
6 |
Polyglycolic Acid |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
20 |
1/2 |
H / 36 tép |
7 |
Polyglycolic Acid |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
22 |
1/2 |
H / 36 tép |
8 |
Polyglycolic Acid |
4/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
24 |
3/8 |
H / 36 tép |
9 |
Polyglycolic Acid |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
24 |
3/8 |
H / 36 tép |
10 |
Polyglycolic Acid |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
11 |
Polyglycolic Acid |
3/0 |
90 |
Trocar |
Tròn trôca |
37 |
1/2 |
H / 36 tép |
12 |
Polyglycolic Acid |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
13 |
Polyglycolic Acid |
2/0 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 36 tép |
14 |
Polyglycolic Acid |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
37 |
1/2 |
H / 36 tép |
15 |
Polyglycolic Acid |
2/0 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
37 |
1/2 |
H / 36 tép |
16 |
Polyglycolic Acid |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 36 tép |
17 |
Polyglycolic Acid |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 36 tép |
18 |
Polyglycolic Acid |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
36 |
1/2 |
H / 36 tép |
19 |
Polyglycolic Acid |
0 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
20 |
Polyglycolic Acid |
1 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 36 tép |
21 |
Polyglycolic Acid |
1 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
22 |
Polyglycolic Acid |
1 |
90 |
Blunt Point (G) |
Tròn tù |
50 |
1/2 |
H / 36 tép |
23 |
Polyglycolic Acid |
1 |
90 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
48 |
1/2 |
H / 36 tép |
24 |
Polyglycolic Acid |
2 |
90 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 36 tép |
25 |
Polyglycolic Acid |
2 |
90 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
48 |
1/2 |
H / 36 tép |
26 |
Polyglycolic Acid |
2/0 |
250 |
Without needle |
Không kim |
H / 36 tép |
Thông tin liên hệ
Địa chỉ ĐKKD: Nhà số 03, Dự án nhà ở thấp tầng tại lô B, ô đất 1.14H, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ văn phòng Hà Nội: A26-1, Ngõ 238 Phố Hoàng Ngân, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Phụ trách làm thầu: +84 353.190.509 (Hưng)
Phụ trách hàng khăn áo: + 84 968.699.521 (Linh)
Phụ tách hàng tim mạch: +84 (Hùng)