Thành phần: TRUSTIGUT® (C) là chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi vô trùng có tẩm muối Chrome, được làm từ sợi collagen thiên nhiên tinh khiết, được đóng gói trong dung dịch alcohol và EO dạng lỏng. Chỉ có màu nâu sẫm.
Đặc tính kỹ thuật: Chỉ phẫu thuật TRUSTIGUT® (C) giữ vết khâu tốt nhất trong vòng từ 14 đến 21 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (bởi tác động enzyme) trong vòng 90 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.
Sợi chỉ tròn đều, mềm dẻo, dễ uốn, dễ thắt nút.
Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).
Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).
Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.
Chỉ định và thận trọng: Chỉ phẫu thuật TRUSTIGUT® (C) được sử dụng trong phẫu thuật tổng quát, dạ dày, ruột, sản phụ khoa, chỉnh hình, tiết niệu, khâu da; khâu, nối các mô mềm bao gồm phẫu thuật mắt, làm chỉ buộc…
Chỉ phẫu thuật TRUSTIGUT® (C) được khuyến cáo không dùng trong phẫu thuật mô cơ tim, mạch máu và dây thần kinh. Không được sử dụng trên các vùng có vết thương bị nhiễm trùng hoặc cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
Lưu ý: Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
Bảo quản: Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT |
Loại Chỉ |
Cỡ chỉ |
Hình kim |
Chiều dài |
Loại kim |
Chiều dài |
Vòng kim |
Quy cách |
1 |
Chromic Catgut |
7/0 |
30 |
Reverse Cutting ×2 |
Tam giác ×2 |
12 |
3/8 |
H / 12 tép |
2 |
Chromic Catgut |
6/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
12 |
3/8 |
H / 12 tép |
3 |
Chromic Catgut |
5/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
13 |
3/8 |
H / 24 tép |
4 |
Chromic Catgut |
5/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
12 |
3/8 |
H / 24 tép |
5 |
Chromic Catgut |
5/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 24 tép |
6 |
Chromic Catgut |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
16 |
3/8 |
H / 24 tép |
7 |
Chromic Catgut |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
20 |
1/2 |
H / 24 tép |
8 |
Chromic Catgut |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
22 |
1/2 |
H / 24 tép |
9 |
Chromic Catgut |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
10 |
Chromic Catgut |
4/0 |
37 |
Reverse Cutting ×2 |
Tam giác ×2 |
12 |
3/8 |
H / 24 tép |
11 |
Chromic Catgut |
4/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
16 |
3/8 |
H / 24 tép |
12 |
Chromic Catgut |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
20 |
1/2 |
H / 24 tép |
13 |
Chromic Catgut |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
14 |
Chromic Catgut |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 24 tép |
15 |
Chromic Catgut |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
18 |
3/8 |
H / 24 tép |
16 |
Chromic Catgut |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
26 |
3/8 |
H / 24 tép |
17 |
Chromic Catgut |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
18 |
Chromic Catgut |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 24 tép |
19 |
Chromic Catgut |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
36 |
1/2 |
H / 24 tép |
20 |
Chromic Catgut |
2/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
24 |
3/8 |
H / 24 tép |
21 |
Chromic Catgut |
2/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
40 |
3/8 |
H / 24 tép |
22 |
Chromic Catgut |
2/0 |
75 |
Straight Cutting |
Thẳng |
50 |
N/A |
H / 24 tép |
23 |
Chromic Catgut |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
24 |
Chromic Catgut |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 24 tép |
25 |
Chromic Catgut |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
36 |
1/2 |
H / 24 tép |
26 |
Chromic Catgut |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 24 tép |
27 |
Chromic Catgut |
1 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
28 |
Chromic Catgut |
1 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
30 |
1/2 |
H / 24 tép |
29 |
Chromic Catgut |
1 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 24 tép |
30 |
Chromic Catgut |
1 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
50 |
1/2 |
H / 24 tép |
31 |
Chromic Catgut |
1 |
75 |
Blunt Point (G) |
Tròn tù |
80 |
3/8 |
H / 24 tép |
32 |
Chromic Catgut |
2 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 24 tép |
33 |
Chromic Catgut |
2 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
50 |
1/2 |
H / 24 tép |
34 |
Chromic Catgut |
4/0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
35 |
Chromic Catgut |
3/0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
36 |
Chromic Catgut |
2/0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
37 |
Chromic Catgut |
0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
38 |
Chromic Catgut |
1 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
39 |
Chromic Catgut |
2 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
40 |
Chromic Catgut |
3 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
Thông tin liên hệ
Địa chỉ ĐKKD: Nhà số 03, Dự án nhà ở thấp tầng tại lô B, ô đất 1.14H, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ văn phòng Hà Nội: A26-1, Ngõ 238 Phố Hoàng Ngân, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Phụ trách làm thầu: +84 353.190.509 (Hưng)
Phụ trách hàng khăn áo: + 84 968.699.521 (Linh)
Phụ tách hàng tim mạch: +84 (Hùng)