CARESORB RAPID® Polyglactin 910 (R)

Thành phần: CARESORB® RAPID là chỉ phẫu thuật tan nhanh tổng hợp đa sợi vô trùng được cấu thành từ một copolymer có thành phần gồm 90%  glycolide và 10% L-Lactide, được phủ Polyglactin 370 và Calcium stearate. Chỉ ở dạng không nhuộm (Undyed), có màu trắng ngà.

Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 có tên gọi khác là: Poly(glycolide-co-L-lactide) 90/10, Glacomer 91,  Lactomer 9-1, Polyglycolic Acid 9-1, PGLA.

Đặc tính kỹ thuật: Chỉ phẫu thuật CARESORB® RAPID giữ vết khâu tốt nhất trong vòng 7 đến 10 ngày. Thời gian tan hoàn toàn (phân hủy bởi quá trình thủy phân) trong vòng 42 ngày kể từ thời điểm khâu vết mổ.

   Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).

   Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).

   Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.

Chỉ định và thận trọng: Chỉ phẫu thuật CARESORB® RAPID được sử dụng trong bề mặt mô mềm của da và niêm mạc, trên những vết thương mau lành (7-10 ngày).

Chỉ phẫu thuật CARESORB® RAPID được khuyến cáo không sử dụng đối với mô tim mạch và thần kinh. Không được sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.

(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)

Lưu ý: Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.

Bảo quản: Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.

STT

Loại Chỉ
phẫu thuật

Cỡ chỉ
USP

Chiều dài
chỉ (cm)

Hình kim

Loại kim

Chiều dài
kim (mm)

Vòng kim

Quy cách
đóng gói

1

Polyglactin 910 (R)

6/0

45

Reverse Cutting (P)

Tam giác

12

3/8

H / 12 tép

2

Polyglactin 910 (R)

5/0

45

Reverse Cutting (P)

Tam giác

12

3/8

H / 36 tép

3

Polyglactin 910 (R)

5/0

75

Taper Point

Tròn

17

1/2

H / 36 tép

4

Polyglactin 910 (R)

4/0

75

Conventional Cutting

Tam giác

16

3/8

H / 36 tép

5

Polyglactin 910 (R)

5/0

75

Reverse Cutting (P)

Tam giác

19

3/8

H / 36 tép

6

Polyglactin 910 (R)

4/0

75

Reverse Cutting (P)

Tam giác

19

3/8

H / 36 tép

7

Polyglactin 910 (R)

3/0

75

Reverse Cutting (P)

Tam giác

19

3/8

H / 36 tép

8

Polyglactin 910 (R)

3/0

75

Conventional Cutting

Tam giác

22

1/2

H / 36 tép

9

Polyglactin 910 (R)

3/0

75

Taper Point

Tròn

26

1/2

H / 36 tép

10

Polyglactin 910 (R)

3/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

26

3/8

H / 36 tép

11

Polyglactin 910 (R)

3/0

75

Reverse Cutting (P)

Tam giác

26

3/8

H / 36 tép

12

Polyglactin 910 (R)

2/0

75

Taper Point

Tròn

26

1/2

H / 36 tép

13

Polyglactin 910 (R)

2/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

26

3/8

H / 36 tép

14

Polyglactin 910 (R)

2/0

90

Tapercut

Tròn cắt

36

1/2

H / 36 tép

15

Polyglactin 910 (R)

2/0

90

Trocar

Tròn trôca

37

1/2

H / 36 tép

16

Polyglactin 910 (R)

2/0

75

Straight Cutting

Thẳng

60

N/A

H / 36 tép

17

Polyglactin 910 (R)

1

90

Taper Point

Tròn

40

1/2

H / 36 tép