CARESTEEL® - SURGICAL STEEL

Thành phần: CARESTEEL® là chỉ phẫu thuật được làm bằng thép không gỉ đơn sợi hoặc đa sợi (AISI 316L), an toàn khi cấy ghép vào cơ thể người. Chỉ có màu bạc (silver), cỡ chỉ USP 1 – 7.

Chỉ phẫu thuật Surgical Steel có tên gọi khác là: Stainless Steel Wire, Steel Monofilament, Sternum Suture.

Đặc tính kỹ thuật: Chỉ phẫu thuật CARESTEEL® có các tính năng kỹ thuật sau:

   Giữ vết khâu vĩnh viễn, ít gây kích ứng mô.

   Dễ thao tác, khả năng đi xuyên qua mô tốt.

   Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).

Chỉ định và thận trọng: Chỉ phẫu thuật CARESTEEL® được sử dụng trong phẫu thuật chỉnh hình (khâu xương ức, xương bánh chè – Patella Set, đóng thành bụng, chữa thoát vị…),

Chỉ phẫu thuật CARESTEEL® được khuyến cáo không sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với thành phần kim loại (chromium, nickel…)

(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)

Lưu ý: Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.

Bảo quản: Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.

STT

Loại Chỉ
phẫu thuật

Cỡ chỉ
USP

Chiều dài
chỉ (cm)

Hình kim

Loại kim

Chiều dài
kim (mm)

Vòng kim

Quy cách
đóng gói

1

Surgical Steel

4/0

75

Taper Point

Tròn

30

1/2

H / 12 tép

2

Surgical Steel

1

4 x 45

Tapercut

Tròn cắt

40

1/2

H / 12 tép

3

Surgical Steel

2

4 x 45

Trocar

Tròn trôca

37

1/2

H / 12 tép

4

Surgical Steel

2

75

Reverse Cutting

Tam giác

45

3/8

H / 12 tép

5

Surgical Steel

3&4

5 x 45

Tapercut

Tròn cắt

40

1/2

H / 12 tép

6

Surgical Steel

4

4 x 45

Tapercut

Tròn cắt

48

1/2

H / 12 tép

7

Surgical Steel

5

75

Trocar

Tròn trôca

55

1/2

H / 12 tép

8

Surgical Steel

5

75

Reverse Cutting

Tam giác

55

1/2

H / 12 tép

9

Surgical Steel

5

4 x 45

Tapercut

Tròn cắt

48

1/2

H / 12 tép

10

Surgical Steel

6

4 x 45

Tapercut

Tròn cắt

48

1/2

H / 12 tép

11

Surgical Steel

7

4 x 45

Reverse Cutting

Tam giác

48

1/2

H / 12 tép

12

Surgical Steel

7

60

Reverse Cutting

Tam giác

120

1/2

H / 12 tép