Thành phần: CARESILK® là chỉ phẫu thuật không tiêu tự nhiên đa sợi bện, được làm từ một dạng protein hữu cơ – chiết xuất từ kén tằm Bombyx Mori, có tráng phủ một lớp sáp (wax) hoặc silicon.
Chỉ phẫu thuật Silk được nhuộm màu đen (Logwood extract) hoặc không nhuộm (trắng). Chỉ Silk còn được gọi là chỉ tơ, chỉ lụa.
Đặc tính kỹ thuật: Chỉ phẫu thuật CARESILK® có các tính năng kỹ thuật sau:
Sợi chỉ được bện chắc chắc chắn, bề mặt mịn, dễ uốn, dễ thắt nút.
Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).
Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).
Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.
Giữ vết khâu an toàn.
Chỉ định và thận trọng: Chỉ phẫu thuật CARESILK® được sử dụng để khâu, nối các mô mềm bao gồm trong phẫu thuật tim mạch, mắt, ngoại thần kinh, làm chỉ buộc…
Mặc dù là chỉ phẫu thuật không tiêu, chỉ silk có xu hướng bị giảm sức căng kéo trong thời gian dài cấy ghép trong cơ thể (in-vivo) do quá trình thủy phân.
Chỉ phẫu thuật CARESILK® được khuyến cáo không sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.
(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)
Lưu ý: Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.
Bảo quản: Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
STT |
Loại Chỉ |
Cỡ chỉ |
Chiều dài |
Hình kim |
Loại kim |
Chiều dài |
Vòng kim |
Quy cách |
1 |
Silk |
10/0 |
30 |
Spatula ×2 |
Hình thang ×2 |
6 |
3/8 |
H / 12 tép |
2 |
Silk |
9/0 |
45 |
Spatula ×2 |
Hình thang ×2 |
6 |
3/8 |
H / 12 tép |
3 |
Silk |
8/0 |
45 |
Spatula ×2 |
Hình thang ×2 |
6 |
3/8 |
H / 12 tép |
4 |
Silk |
8/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
5 |
Silk |
7/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
6 |
Silk |
7/0 |
45 |
Reverse Cutting ×2 |
Tam giác ×2 |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
7 |
Silk |
6/0 |
45 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
12 |
3/8 |
H / 12 tép |
8 |
Silk |
6/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
13 |
1/2 |
H / 12 tép |
9 |
Silk |
6/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
10 |
Silk |
6/0 |
45 |
Reverse Cutting ×2 |
Tam giác ×2 |
13 |
3/8 |
H / 12 tép |
11 |
Silk |
5/0 |
45 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
16 |
3/8 |
H / 24 tép |
12 |
Silk |
5/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
16 |
3/8 |
H / 24 tép |
13 |
Silk |
5/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
14 |
Silk |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
1/2 |
H / 24 tép |
15 |
Silk |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
17 |
3/8 |
H / 24 tép |
16 |
Silk |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
20 |
1/2 |
H / 24 tép |
17 |
Silk |
4/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
18 |
Silk |
4/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
18 |
3/8 |
H / 24 tép |
19 |
Silk |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
18 |
3/8 |
H / 24 tép |
20 |
Silk |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
20 |
1/2 |
H / 24 tép |
21 |
Silk |
3/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
22 |
Silk |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
23 |
Silk |
3/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
26 |
3/8 |
H / 24 tép |
24 |
Silk |
2/0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
25 |
Silk |
2/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
36 |
1/2 |
H / 24 tép |
26 |
Silk |
2/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
24 |
3/8 |
H / 24 tép |
27 |
Silk |
2/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
26 |
3/8 |
H / 24 tép |
28 |
Silk |
2/0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
30 |
3/8 |
H / 24 tép |
29 |
Silk |
0 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
30 |
Silk |
0 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
26 |
3/8 |
H / 24 tép |
31 |
Silk |
1 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
26 |
1/2 |
H / 24 tép |
32 |
Silk |
1 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
36 |
1/2 |
H / 24 tép |
33 |
Silk |
1 |
75 |
Taper Point |
Tròn |
40 |
1/2 |
H / 24 tép |
34 |
Silk |
1 |
75 |
Reverse Cutting |
Tam giác |
36 |
1/2 |
H / 24 tép |
35 |
Silk |
5/0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
36 |
Silk |
5/0 |
12 x 75 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
37 |
Silk |
4/0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
38 |
Silk |
4/0 |
12 x 75 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
39 |
Silk |
3/0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
40 |
Silk |
3/0 |
12 x 75 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
41 |
Silk |
3/0 |
13 x 60 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
42 |
Silk |
3/0 |
17 x 45 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
43 |
Silk |
2/0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
44 |
Silk |
2/0 |
10 x 50 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
45 |
Silk |
2/0 |
10 x 50 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
46 |
Silk |
2/0 |
12 x 75 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
47 |
Silk |
2/0 |
13 x 60 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
48 |
Silk |
0 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
49 |
Silk |
0 |
10 x 75 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
50 |
Silk |
0 |
13 x 60 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
51 |
Silk |
1 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
52 |
Silk |
1 |
10 x 50 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
53 |
Silk |
1 |
10 x 75 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
54 |
Silk |
1 |
13 x 60 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
55 |
Silk |
2 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
||
56 |
Silk |
3 |
150 |
Without needle |
Không kim |
H / 24 tép |
Thông tin liên hệ
Địa chỉ ĐKKD: Nhà số 03, Dự án nhà ở thấp tầng tại lô B, ô đất 1.14H, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ văn phòng Hà Nội: A26-1, Ngõ 238 Phố Hoàng Ngân, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Phụ trách làm thầu: +84 353.190.509 (Hưng)
Phụ trách hàng khăn áo: + 84 968.699.521 (Linh)
Phụ tách hàng tim mạch: +84 (Hùng)